--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ letter of the alphabet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clustered poppy mallow
:
cây thường xanh, có lông tơ, lá hình tam giác, hoa màu hồng tía, nở thành cụm.
+
community of interests
:
Quyền lợi chung, quyền lợi cộng đồng.the preachers and the bootleggers found they had a community of interestsNgười thuyết giáo và người bán rượu lậu nhận thấy rằng họ có một lợi ích chung.
+
concentration gradient
:
thang độ nồng độ. * o the movement of a solute down its concentration gradient is called diffusionSự chuyển động của chất hòa tan làm hạ thấp thang độ nồng độ được gọi là sự khuếch tán.
+
continuant consonant
:
(ngôn ngữ học) phụ âm xát.
+
color television system
:
giống color television.